|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3370 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9D3FA828-90D8-481F-95B9-ED291D2FE2FC |
---|
005 | 201912031754 |
---|
008 | 181003s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191203175428|bcdsptu4|c20191105055445|dthuongpt|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bT6869G |
---|
100 | 1|aTơrôêpônxky, G. |
---|
245 | 10|aMitơrich : |bGhi chép của một kỹ sư nông nghiệp / |cG. Tơrôêpônxky; Hoàng Hải dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bTác phẩm mới, |c1978. |
---|
300 | |a260tr. ; |c23cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aVăn học Nga |
---|
700 | 0|aHoàng Hải.|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201026914 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/3370thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026914
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 T6869G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào