thông tin biểu ghi
DDC 363.192
Tác giả CN Phạm, Văn Sổ.
Nhan đề Vệ sinh thực phẩm / Phạm Văn Sổ, Bùi Thị Như Thuận, Nguyễn Phùng Tiến.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Y học,1975.
Mô tả vật lý 326tr. ; 27cm.
Tóm tắt Trình bày về nguyên nhân, biện pháp đề phòng, điều tra và xử lý ngộ độc thức ăn. Giới thiệu về kiểm tra vệ sinh cơ sở ăng uống, bảo quản lương thực thực phẩm, hoá chất lẫn vào thức ăn.
Thuật ngữ chủ đề Ngộ độc thực phẩm-Nguyên nhân-Biện pháp phòng tránh
Từ khóa tự do Ngộ độc thức ăn
Từ khóa tự do Vệ sinh
Từ khóa tự do An toàn thực phẩm
Tác giả(bs) CN Bùi, Thị Như Thuận.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Phùng Tiến.
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201022477
000 00000nam a2200000 4500
0013408
0022
0041C66E01D-1B5D-464B-83C5-AD92D4F98717
005201908180724
008181003s1975 vm| vie
0091 0
039|a20190818072428|bthuongpt|c20190801110307|dcdsptu3|y20181003223634|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a363.192|bPH104S
1000|aPhạm, Văn Sổ.
24510|aVệ sinh thực phẩm / |cPhạm Văn Sổ, Bùi Thị Như Thuận, Nguyễn Phùng Tiến.
260|aHà Nội : |bY học,|c1975.
300|a326tr. ; |c27cm.
520|aTrình bày về nguyên nhân, biện pháp đề phòng, điều tra và xử lý ngộ độc thức ăn. Giới thiệu về kiểm tra vệ sinh cơ sở ăng uống, bảo quản lương thực thực phẩm, hoá chất lẫn vào thức ăn.
65017|aNgộ độc thực phẩm|xNguyên nhân|xBiện pháp phòng tránh
6530|aNgộ độc thức ăn
6530|aVệ sinh
6530|aAn toàn thực phẩm
7000|aBùi, Thị Như Thuận.
7000|aNguyễn, Phùng Tiến.
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022477
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3408thumbimage.jpg
890|a1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201022477 Kho tham khảo Tiếng Việt 363.192 PH104S Sách tham khảo 1

Không có liên kết tài liệu số nào