|
000
| 00000ngm a2200000 4500 |
---|
001 | 3411 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4C19D36F-DC4D-4888-9BB8-304284101500 |
---|
005 | 201908141639 |
---|
008 | 181003s1971 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1,6 VNĐ |
---|
039 | |a20190814163942|bthuongpt|c20190806102428|dcdsptu3|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.476151|bL250T |
---|
100 | 0|aLê, Quang Toàn. |
---|
245 | 10|aKỹ thuật hóa dược /|cLê Quang Toàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c1971. |
---|
300 | |a256 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý thuyết, khái niệm và quá trình thống nhất ứng dụng trong sản xuất chất trung gian phục vụ cho công nghiệp hoá dược. |
---|
650 | 14|aCông nghiệp hóa dược|xSản xuất chất trung gian|xKĩ thuật |
---|
653 | 0|aCông nghiệp hóa dược |
---|
653 | 0|aDược phẩm |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201020345 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3411thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020345
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
338.476151 L250T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào