|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3430 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3E6E8338-A719-4BD7-8D60-2AD0507AD6D3 |
---|
005 | 201908210955 |
---|
008 | 181003s1975 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190821095531|bthuongpt|c20190801134214|dcdsptu3|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a612|bH116S |
---|
245 | 00|aHằng số sinh học người Việt Nam / |cNguyễn Tấn Gi Trọng chủ biên, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Y học,|c1975. |
---|
300 | |a156tr. ; |c25cm. |
---|
500 | |aBộ Y tế |
---|
520 | |aGiới thiệu về hằng số hình thái học, hằng số sinh lý và hoá sinh, hằng số sinh học trong lao động. |
---|
650 | 14|aSinh lí người|xHằng số sinh học |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aHằng số sinh học |
---|
653 | 0|aSinh lí người |
---|
700 | 0|aNguyễn, Huy Cận |
---|
700 | 0|aVũ, Triệu An |
---|
700 | 0|aTrần, Thị Ân |
---|
700 | 0|aNguyễn, Tấn Gi Trọng |echủ biên |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201020200 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3430thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020200
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
612 H116S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|