DDC
| 610.28 |
Tác giả CN
| Đặng, Hanh Khôi |
Nhan đề
| Kỹ thuật bảo quản máy và dụng cụ y tế / Đặng Hanh Khôi, Nguyễn Gia Chấn, Đoàn Mạnh Tịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Y học,1975. |
Mô tả vật lý
| 188tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về các loại dụng cụ phẫu thuật và chuyên khoa, phương pháp bảo quản trong kho, tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật và sửa chữa dụng cụ này. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dụng cụ y tế-Phân loại-Bảo quản-Sử dụng |
Từ khóa tự do
| Bảo quản |
Từ khóa tự do
| Dụng cụ y tế |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Mạnh Tịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Gia Chấn |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201021649 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3443 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | ED770196-26A4-4274-B9C8-965C836EE4F1 |
---|
005 | 201908191715 |
---|
008 | 181003s1975 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c135 VNĐ |
---|
039 | |a20190819171526|bthuongpt|c20190801134550|dcdsptu3|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a610.28|bĐ116KH |
---|
100 | 0|aĐặng, Hanh Khôi |
---|
245 | 10|aKỹ thuật bảo quản máy và dụng cụ y tế / |cĐặng Hanh Khôi, Nguyễn Gia Chấn, Đoàn Mạnh Tịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Y học,|c1975. |
---|
300 | |a188tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày về các loại dụng cụ phẫu thuật và chuyên khoa, phương pháp bảo quản trong kho, tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật và sửa chữa dụng cụ này. |
---|
650 | 14|aDụng cụ y tế|xPhân loại|xBảo quản|xSử dụng |
---|
653 | 0|aBảo quản |
---|
653 | 0|aDụng cụ y tế |
---|
700 | 0|aĐoàn, Mạnh Tịch |
---|
700 | 0|aNguyễn, Gia Chấn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201021649 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3443thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021649
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
610.28 Đ116KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|