DDC
| 491.75 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Việt |
Nhan đề
| Tóm tắt ngữ pháp tiếng Nga / Nguyễn Tấn Việt. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học và trung học chuyên nghiệp,1975. |
Mô tả vật lý
| 178tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về ngữ âm và chính tả, thành phần của từ và phương pháp cấu tạo từ, từ loại và thành phần câu, câu đơn, câu phức hợp, câu phức có quan hệ hỗn hợp, lời nói trực tiếp và gián tiếp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201021877 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3449 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FB10CB43-438D-499C-9B7D-4703D9E57198 |
---|
005 | 201908210603 |
---|
008 | 181003s1975 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c09 VNĐ |
---|
039 | |a20190821060300|bthuongpt|c20190801134717|dcdsptu3|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bNG527V |
---|
100 | 0|aNguyễn, Tấn Việt |
---|
245 | 10|aTóm tắt ngữ pháp tiếng Nga / |cNguyễn Tấn Việt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học và trung học chuyên nghiệp,|c1975. |
---|
300 | |a178tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày về ngữ âm và chính tả, thành phần của từ và phương pháp cấu tạo từ, từ loại và thành phần câu, câu đơn, câu phức hợp, câu phức có quan hệ hỗn hợp, lời nói trực tiếp và gián tiếp. |
---|
650 | 14|aTiếng Nga|xNgữ pháp |
---|
653 | 0|aNgữ pháp |
---|
653 | 0|aTiếng Nga |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201021877 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3449thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021877
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
491.75 NG527V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|