DDC
| 530.03 |
Tác giả CN
| Đặng, Mộng Lân. |
Nhan đề
| Từ điển vật lý Anh Việt : Khoảng 30.000 thuật ngữ / Đặng Mộng Lân, Ngô Quốc Quýnh biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1976. |
Mô tả vật lý
| 440tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Gồm 30.000 thuật ngữ vật lý giải nghĩa một cách chính xác, rõ ràng bằng 2 thứ tiếng Anh - Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí-Từ điển giải nghĩa-Thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Từ điển giải nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quốc Quýnh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201021897 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3452 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8EB5020D-0A1B-4A3A-B577-4EF3AC10BE97 |
---|
005 | 201908131343 |
---|
008 | 181003s1976 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190813134332|bthuongpt|c20190801135032|dcdsptu3|y20181003223634|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a530.03|bĐ116L |
---|
100 | 0|aĐặng, Mộng Lân. |
---|
245 | 10|aTừ điển vật lý Anh Việt : |bKhoảng 30.000 thuật ngữ / |cĐặng Mộng Lân, Ngô Quốc Quýnh biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1976. |
---|
300 | |a440tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGồm 30.000 thuật ngữ vật lý giải nghĩa một cách chính xác, rõ ràng bằng 2 thứ tiếng Anh - Việt |
---|
650 | 14|aVật lí|vTừ điển giải nghĩa|xThuật ngữ |
---|
653 | 0|aThuật ngữ vật lí |
---|
653 | 0|aVật lí |
---|
653 | 0|aTừ điển giải nghĩa |
---|
700 | 0|aNgô, Quốc Quýnh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201021897 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3452thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021897
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
530.03 Đ116L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào