|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3495 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 486ADB50-B83D-4B7A-A98F-CE42510444A2 |
---|
005 | 201911181834 |
---|
008 | 181003s1980 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25 VNĐ |
---|
039 | |a20191118183423|bcdsptu4|c20191106140434|dthuongpt|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a782.42|bNH550H |
---|
245 | 00|aNhư hoa hướng dương : |bTập ca khúc / |cĐỗ Minh, .... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá,|c1980. |
---|
300 | |a132tr. ; |c27cm. |
---|
650 | 17|aÂm nhạc|xBài hát |
---|
653 | 0|aÂm nhạc |
---|
653 | 0|aBài hát |
---|
653 | 0|aÂm nhạc Việt Nam |
---|
700 | 0|aLưu, Hữu Phước |
---|
700 | 0|aNguyễn, Xuân Khoát |
---|
700 | 0|aĐỗ, Nhuận |
---|
700 | 0|aPhan, Huỳnh Điểu |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030962 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/3495thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030962
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
782.42 NH550H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|