|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3504 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4DB21D99-7E5D-4F41-AB3A-1CDBC1BFE9A1 |
---|
005 | 201911191351 |
---|
008 | 181003s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39 VNĐ |
---|
039 | |a20191119135110|bcdsptu4|c20191025084551|dthuongpt|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.87|bL566PH |
---|
100 | 0|aLưu, Hữu Phước. |
---|
245 | 10|aÂm nhạc 2 / |cLưu Hữu Phước chủ biên, Hoàng Long. |
---|
260 | |aHà Nội: |bGiáo dục,|c1985. |
---|
300 | |a72tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những bài hát dành cho học sinh lớp 2 |
---|
650 | 17|aGiáo dục tiểu học|xBài hát|xLớp 2 |
---|
653 | 0|aÂm nhạc |
---|
653 | 0|aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | 0|aLớp 2 |
---|
700 | 0|aHoàng, Long. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201023621 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/3504thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201023621
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.87 L566PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào