|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3513 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9E039A9C-86C8-445D-9800-6113BAF24626 |
---|
005 | 201907311025 |
---|
008 | 181003s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190731102546|bcdsptu4|c20190729233653|dthuongpt|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bNG452NH |
---|
245 | 00|aNgôi nhà của bé /|cNguyễn Xuân Chi, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Giáo dục đào tạo,|c1989. |
---|
300 | |a78 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aCục Bảo vệ giáo dục trẻ em. |
---|
520 | |aGiới thiệu vấn đề nghiệp vụ về vệ sinh môi trường dinh dưỡng, sức khoẻ, cách phòng chống bệnh và cách tổ chức hoạt động giáo dục cho trẻ ở nhà trẻ. |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xNuôi dạy trẻ. |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non. |
---|
653 | 0|aNuôi dạy trẻ. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Quyên. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Xuân Chi. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Mai Chi. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Ngọc Châm. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201017188-90 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3513thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201017188
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG452NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201017189
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG452NH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201017190
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG452NH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|