|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3514 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 79A7B611-0EE7-44D5-92AF-A08F3A035A45 |
---|
005 | 201910290936 |
---|
008 | 181003s1980 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191029093604|bthuongpt|c20190807102452|dcdsptu4|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bD561CH |
---|
100 | 0|aDương, Kim Chi |
---|
245 | 10|aChú Vịt xám : |bTruyện tranh lớp mẫu giáo bé / |cDương Kim Chi biên soạn; Khánh Tường minh họa. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1980. |
---|
300 | |a12tr. ; |c27cm. |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện tranh |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aMẫu giáo |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201007743-5, 201024939 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3514thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201007743
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 D561CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201007744
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 D561CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201007745
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 D561CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201024939
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 D561CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào