|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3522 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 81CB1F23-4FD9-4A43-B624-087BAE405207 |
---|
005 | 201911121755 |
---|
008 | 181003s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191112175524|bcdsptu4|c20191029093238|dthuongpt|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bCH500S |
---|
245 | 00|aChú sẻ không vâng lời : |bTruyện tranh mẫu giáo / |cLời: Thy Ngọc, Phong Thu; Tranh và bìa: Thẩm Đức Thụ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1984. |
---|
300 | |a28tr. ; |c27cm. |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện tranh |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
700 | 0|aThẩm, Đức Thụ|eVẽ tranh và bìa |
---|
700 | 0|aThy Ngọc |
---|
700 | 0|aPhong Thu |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201024900 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/3522thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024900
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 CH500S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào