|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3524 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CD5393CA-2FD8-4783-ADFC-30DF7B19DFE3 |
---|
005 | 201911121758 |
---|
008 | 181003s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191112175828|bcdsptu4|c20191104155023|dthuongpt|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bB6481A |
---|
100 | 1|aBli-nốp, A. |
---|
245 | 10|aLuống cày của Vit-ca / |cA. Bli-nốp; Võ Nhu dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKim Đồng, |c1979. |
---|
300 | |a32tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aVăn học Nga |
---|
700 | 0|aVõ, Nhu|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201026553 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/3524thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026553
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 B6481A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào