|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3526 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C75CEEC1-5590-4B15-A52C-32EAE25910D3 |
---|
005 | 201911041623 |
---|
008 | 181003s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c400 VNĐ |
---|
039 | |a20191104162313|bhoanlth|c20191029093444|dthuongpt|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNG527TH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thu Thủy. |
---|
245 | 10|aChiếc sừng hươu : |bTruyện tranh mẫu giáo / |cNguyễn Thu Thủy, Nguyễn Hoàng Long; Hồng Kỳ vẽ tranh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1990. |
---|
300 | |a24tr. ; |c27cm. |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện tranh |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aMẫu giáo |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
700 | 0|aNguyễn, Hoàng Long |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201020658, 201024634 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3526thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020658
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201024634
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào