|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3527 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7DFD53B4-71F5-4343-9C86-F07735FFA246 |
---|
005 | 201911121801 |
---|
008 | 181003s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191112180113|bcdsptu4|c20191024170644|dthuongpt|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a788.86|bX502T |
---|
100 | 0|aXuân Tứ. |
---|
245 | 10|aẮc-coóc-đê-ông : |bĐộc tấu 1 / |cXuân Tứ, Huy Cận, Vũ Thuận. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa, |c1977. |
---|
300 | |a42tr. ; |c27cm. |
---|
650 | 17|aNhạc cụ|xẮc-coóc-đê-ông . |
---|
653 | 0|aẮc-coóc-đê-ông |
---|
653 | 0|aArccodion |
---|
653 | 0|aÂm nhạc |
---|
653 | 0|aNhạc cụ |
---|
700 | 0|aVũ, Thuận |
---|
700 | 0|aHuy Cận |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201023569-71 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/3527thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201023569
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
788.86 X502T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201023570
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
788.86 X502T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201023571
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
788.86 X502T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào