|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 3588 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BC478F19-61F0-4123-918E-1E2B7EDBF5B1 |
---|
005 | 201908132320 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c94000 VNĐ |
---|
039 | |a20190813232057|bthuongpt|c20190801135744|dcdsptu3|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bPH105TH |
---|
100 | 0|aPhan, Trọng Thưởng. |
---|
245 | 10|aTuyển tập văn học dân gian Việt Nam. |nTập 2: (Quyển 2) Truyện cổ tích / |cPhan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ biên soạn tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1999. |
---|
300 | |a800tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aTruyển cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
700 | 0|aNguyễn, Cừ. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201022396-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3588thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022397
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 PH105TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201022396
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 PH105TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào