|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3590 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A428DD19-D6EF-4E42-A863-B1120FA2F4B1 |
---|
005 | 201908141410 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 VNĐ |
---|
039 | |a20190814141057|bthuongpt|c20190813232423|dthuongpt|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.909597|bTR121A |
---|
100 | 0|aTrần, Thị An |
---|
245 | 10|aTuyển tập văn học dân gian Việt Nam. |nTập 4: (Quyển 1) Tục ngữ ca dao / |cTrần Thị An, Nguyễn Thị Huế. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1999. |
---|
300 | |a788tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTuyển tập các bài tục ngữ, ca dao có trong dân gian Việt Nam |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian Việt Nam|xTục ngữ|xCa dao|vTuyển tập |
---|
653 | 0|aTục ngữ |
---|
653 | 0|aCa dao |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Huế |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201022508-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3590thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022508
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.909597 TR121A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201022509
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.909597 TR121A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào