|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3591 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3803E0BE-B26A-432B-AFC9-E0F4EDBE0E39 |
---|
005 | 201908141411 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c118000 VNĐ |
---|
039 | |a20190814141152|bthuongpt|c20190813232320|dthuongpt|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bS455TH |
---|
100 | 0|aSông Thao. |
---|
245 | 10|aTuyển tập văn học dân gian Việt Nam. |nTập 4: (Quyển 2) Dân ca / |cSông Thao, Đặng Văn Lung. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1999. |
---|
300 | |a1030tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân ca|vTuyển tập |
---|
653 | 0|aDân ca |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
700 | 0|aĐặng, Văn Lung |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201022393-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3591thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022393
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 S455TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201022394
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.809597 S455TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào