- Sách tham khảo
- 344.9597 C101V
Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục đào tạo.
DDC
| 344.9597 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục đào tạo. Tập 2, Quyền và nghĩa vụ của cán bộ công chức, cán bộ quản lý, nhà giáo, nhân viên khác. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thống kê, 2001. |
Mô tả vật lý
| 1300tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về pháp lệnh, cán bộ công chức thi tuyển, nâng ngạch, sử dụng, quản lý công chức và người lao động theo hợp đồng... |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật giáo dục-Người lao động-Quyền và nghĩa vụ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật giáo dục |
Từ khóa tự do
| Người lao động |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201006049-53 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3597 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3570ABA6-E79B-41AC-BAC4-AD28FC4FC353 |
---|
005 | 202003021109 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c240000 VNĐ |
---|
039 | |a20200302110945|bhahtt|c20190720223417|dcdsptu2|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.9597|bC101V |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục đào tạo. |nTập 2, |pQuyền và nghĩa vụ của cán bộ công chức, cán bộ quản lý, nhà giáo, nhân viên khác. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thống kê, |c2001. |
---|
300 | |a1300tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày về pháp lệnh, cán bộ công chức thi tuyển, nâng ngạch, sử dụng, quản lý công chức và người lao động theo hợp đồng... |
---|
650 | 14|aLuật giáo dục|xNgười lao động|xQuyền và nghĩa vụ |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aLuật giáo dục |
---|
653 | 0|aNgười lao động |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201006049-53 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/cacvbphapluathienhanhvegd-dt2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201006049
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.9597 C101V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201006050
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.9597 C101V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201006051
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.9597 C101V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201006052
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.9597 C101V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201006053
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
344.9597 C101V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|