DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Cù, Đình Tú. |
Nhan đề
| Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001. |
Mô tả vật lý
| 328tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về dẫn luận phong cách học, phong cách tiến Việt, đặc điểm tu từ của các loại đơn vị tiếng Việt. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Phong cách học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Phong cách học |
Từ khóa tự do
| Tu từ học |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(150): 201020725-873, 201023594 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3611 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BF9731C2-8F60-4A9D-9D0E-9CCD288442B9 |
---|
005 | 201908121540 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 VNĐ |
---|
039 | |a20190812154018|bthuongpt|c20190801105508|dcdsptu4|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bC500T |
---|
100 | 0|aCù, Đình Tú. |
---|
245 | 10|aPhong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / |cCù Đình Tú. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001. |
---|
300 | |a328tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày về dẫn luận phong cách học, phong cách tiến Việt, đặc điểm tu từ của các loại đơn vị tiếng Việt. |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|xPhong cách học |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aPhong cách học |
---|
653 | 0|aTu từ học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(150): 201020725-873, 201023594 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3611thumbimage.jpg |
---|
890 | |a150|b15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020725
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 C500T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201020726
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 C500T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201020733
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 C500T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
4
|
201020734
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 C500T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
5
|
201020735
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 C500T
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
6
|
201020736
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 C500T
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
7
|
201020738
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 C500T
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
8
|
201020741
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 C500T
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
9
|
201020742
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 C500T
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
10
|
201020743
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9228 C500T
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào