DDC
| 372.8 |
Tác giả CN
| Hiền Lương. |
Nhan đề
| 365 trò chơi giáo dục. Tập 1 : Dành cho lứa tuổi mẫu giáo / Hiền Lương biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2002. |
Mô tả vật lý
| 46tr. ; 26cm. |
Tóm tắt
| Sách gồm 365 bài tập ngắn dạng trò chơi, bổ sung thêm cho việc học tập ở trường lớp những năm đầu tiên cho lứa tuổi mẫu giáo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Trò chơi |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Trò chơi |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(100): 201006151-249, 201032424 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3616 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 367FBD5F-14EA-4A18-9311-6C2D1BE6ACED |
---|
005 | 202006110922 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9000 VNĐ |
---|
039 | |a20200611092236|bhaintt|c20200225092918|dhahtt|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.8|bH305L |
---|
100 | 0|aHiền Lương. |
---|
245 | 10|a365 trò chơi giáo dục. |nTập 1 : Dành cho lứa tuổi mẫu giáo / |cHiền Lương biên soạn. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2002. |
---|
300 | |a46tr. ; |c26cm. |
---|
520 | |aSách gồm 365 bài tập ngắn dạng trò chơi, bổ sung thêm cho việc học tập ở trường lớp những năm đầu tiên cho lứa tuổi mẫu giáo. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xTrò chơi |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aTrò chơi |
---|
653 | 0|aMẫu giáo |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(100): 201006151-249, 201032424 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/365trochoigd5-6ttap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a100 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201006235
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 H305L
|
Sách tham khảo
|
85
|
|
|
2
|
201006236
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 H305L
|
Sách tham khảo
|
86
|
|
|
3
|
201006237
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 H305L
|
Sách tham khảo
|
87
|
|
|
4
|
201006238
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 H305L
|
Sách tham khảo
|
88
|
|
|
5
|
201006239
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 H305L
|
Sách tham khảo
|
89
|
|
|
6
|
201006240
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 H305L
|
Sách tham khảo
|
90
|
|
|
7
|
201006241
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 H305L
|
Sách tham khảo
|
91
|
|
|
8
|
201006242
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 H305L
|
Sách tham khảo
|
92
|
|
|
9
|
201006243
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 H305L
|
Sách tham khảo
|
93
|
|
|
10
|
201006244
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.8 H305L
|
Sách tham khảo
|
94
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào