|
000
| 00000nfm a2200000 4500 |
---|
001 | 3620 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0D611A0C-83CA-4B2C-AC22-609BDA9DD78E |
---|
005 | 201908131347 |
---|
008 | 181003s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190813134746|bthuongpt|c20190801104849|dcdsptu4|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bG573I |
---|
100 | 1|aGơ-le-bô-va, I. I. |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Nga. |nTập 1 / |cI. I. Gơ-le-bô-va, A. A. Xô-cô-lốp; Vũ Lộc hiệu đính. |
---|
260 | |aMaxcơva : |b[s.n.], |c1992. |
---|
300 | |a792tr. ; |c25cm. |
---|
650 | 14|aTừ điển song ngữ |xTiếng Việt|xTiếng Nga |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTiếng Nga |
---|
653 | 0|aTừ điển song ngữ |
---|
700 | 1|aA. A. Xô-cô-lốp |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201021983-91 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3620thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021986
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 G573I
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
201021989
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 G573I
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
3
|
201021983
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 G573I
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
201021990
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 G573I
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
5
|
201021984
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 G573I
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
6
|
201021987
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 G573I
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
7
|
201021985
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 G573I
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
8
|
201021988
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 G573I
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
201021991
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 G573I
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào