thông tin biểu ghi
DDC 495.9223
Tác giả CN Bùi, Phụng.
Nhan đề Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary : 220.000 từ / Bùi Phụng.
Thông tin xuất bản Hà Nội: Nxb. Thế giới, 1998.
Mô tả vật lý 2296tr. ; 24cm.
Tóm tắt Gồm 220.000 từ ngữ được sắp xếp theo thứ tự mẫu tự la tinh A, B, C.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển song ngữ-Tiếng Anh-Tiếng Việt
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201021933-7
000 00000nam a2200000 4500
0013623
0022
0046B3B5632-1C1D-4654-9336-8B38340F7779
005201908131345
008181003s1998 vm| vie
0091 0
039|a20190813134544|bthuongpt|c20190801104537|dcdsptu4|y20181003223635|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a495.9223|bB510PH
1000|aBùi, Phụng.
24510|aTừ điển Việt - Anh = |bVietnamese - English dictionary : 220.000 từ / |cBùi Phụng.
260|aHà Nội: |bNxb. Thế giới, |c1998.
300|a2296tr. ; |c24cm.
520|aGồm 220.000 từ ngữ được sắp xếp theo thứ tự mẫu tự la tinh A, B, C.
65014|aTừ điển song ngữ|xTiếng Anh|xTiếng Việt
6530|aTiếng Anh
6530|aTiếng Việt
6530|aTừ điển song ngữ
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201021933-7
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3623thumbimage.jpg
890|a5
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201021934 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9223 B510PH Sách tham khảo 2
2 201021935 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9223 B510PH Sách tham khảo 3
3 201021936 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9223 B510PH Sách tham khảo 4
4 201021937 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9223 B510PH Sách tham khảo 5
5 201021933 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9223 B510PH Sách tham khảo 1

Không có liên kết tài liệu số nào