|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3624 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6D22FEEE-BCE2-4C84-B1B0-92FA66256D04 |
---|
005 | 201908201408 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c319000 VNĐ |
---|
039 | |a20190820140838|bthuongpt|c20190820140603|dthuongpt|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.13|bT550Đ |
---|
245 | 00|aTừ điển Hán - Việt hiện đại / |cPhan Văn Các,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001. |
---|
300 | |a2578tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 17|aTừ điển song ngữ|xTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
653 | 0|aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0|aTừ điển song ngữ |
---|
700 | 0|aPhan, Văn Các|echủ biên |
---|
700 | 0|aHồ, Hoàng Biên |
---|
700 | 0|aPhó, Thị Mai |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201022488-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3624thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022488
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.13 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201022489
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.13 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào