|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3626 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E5878D15-F78C-40F7-97D8-6A0C3BE19A56 |
---|
005 | 201912031751 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28900 VNĐ |
---|
039 | |a20191203175144|bcdsptu4|c20191101150807|dthuongpt|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bPH431L |
---|
100 | 0|aPhong Lê. |
---|
245 | 10|aNam Cao - những tác phẩm tiêu biểu trước 1945 / |cPhong Lê sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2001. |
---|
300 | |a328tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn |
---|
650 | 17|aNghiên cứu văn học|xNam Cao |
---|
653 | 0|aNam Cao |
---|
653 | 0|aTác phẩm văn học |
---|
653 | 0|aTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNhà văn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201027284-92 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/3626thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027284
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 PH431L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201027285
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 PH431L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201027286
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 PH431L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201027287
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 PH431L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201027288
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 PH431L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201027289
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 PH431L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201027290
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 PH431L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201027291
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 PH431L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201027292
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 PH431L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào