DDC
| 039.95922 |
Nhan đề
| Từ điển bách khoa Việt Nam. T.2: (E - M) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Từ điển bách khoa,2002 |
Mô tả vật lý
| 1040tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Hội đồng chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam |
Tóm tắt
| Gồm các từ sắp theo thứ tự chữ cái âm đầu từ E đến M, tổng hợp nhiều chuyên ngành, có tính chất thông dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| Bách khoa thư |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201000913-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3628 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 25BBF7BC-C365-4B4D-AF93-37C2430B2FC4 |
---|
005 | 201907111433 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c260000 VNĐ |
---|
039 | |a20190711143340|bhoanlth|c20190711090817|dhoanlth|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a039.95922|bT550đ |
---|
245 | |aTừ điển bách khoa Việt Nam. |nT.2: (E - M) |
---|
260 | |aHà Nội : |bTừ điển bách khoa,|c2002 |
---|
300 | |a1040tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aHội đồng chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam |
---|
520 | |aGồm các từ sắp theo thứ tự chữ cái âm đầu từ E đến M, tổng hợp nhiều chuyên ngành, có tính chất thông dụng |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aTừ điển |
---|
650 | |aBách khoa thư |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201000913-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tudienbkvn2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201000914
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
039.95922 T550đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201000913
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
039.95922 T550đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào