DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Nguyễn Bùi Vợi |
Nhan đề
| Tuyển tập thơ thầy giáo và nhà trường / Nguyễn Bùi Vợi chủ biên, Hoàng Vũ Thuật, Nguyễn Vũ Tiềm sưu tầm, tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 580tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu hơn 300 bài thơ của hơn 200 tác giả là nhà thơ nhà giáo, nhà hoạt động, giáo dục, học sinh, sinh viên viết về nghĩa tình thầy trò, về tấm lòng của nhân dân.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Vũ Thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Vũ Tiềm |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201034781-90 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3649 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0D44F099-A6E7-450B-BCDE-86B83CDA40DD |
---|
005 | 202003171452 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33600 VNĐ |
---|
039 | |a20200317145213|bdungntk|c20200225151256|dhaintt|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9221|bNG527V |
---|
100 | |aNguyễn Bùi Vợi |
---|
245 | |aTuyển tập thơ thầy giáo và nhà trường / |cNguyễn Bùi Vợi chủ biên, Hoàng Vũ Thuật, Nguyễn Vũ Tiềm sưu tầm, tuyển chọn |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a580tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu hơn 300 bài thơ của hơn 200 tác giả là nhà thơ nhà giáo, nhà hoạt động, giáo dục, học sinh, sinh viên viết về nghĩa tình thầy trò, về tấm lòng của nhân dân.. |
---|
650 | |aThơ |
---|
650 | |aNhà trường |
---|
650 | |aGiáo viên |
---|
700 | |aHoàng Vũ Thuật |
---|
700 | |aNguyễn Vũ Tiềm |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201034781-90 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3649thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201034781
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 NG527V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201034782
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 NG527V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201034783
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 NG527V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201034784
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 NG527V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201034785
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 NG527V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201034786
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 NG527V
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201034787
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 NG527V
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201034788
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 NG527V
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201034789
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 NG527V
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201034790
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 NG527V
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|