DDC
| 751.42 |
Tác giả CN
| Anh Vũ |
Nhan đề
| Học vẽ có phương pháp : Sách dạy thiếu nhi / Anh Vũ, Lê Thanh. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2000. |
Mô tả vật lý
| 108tr. ; 26cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách vẽ và tranh vẽ của thiếu nhi bằng bút màu sáp. bút màu lông, bút chì màu, màu nước.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội họa-Phương pháp giảng dạy-Vẽ tranh |
Từ khóa tự do
| Vẽ tranh |
Từ khóa tự do
| Hội họa |
Từ khóa tự do
| Dạy vẽ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(100): 201029224-322, 201032837 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3655 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 83580947-DE27-4A16-AF50-FC055AB98AB9 |
---|
005 | 201911270949 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191127094957|bdungntk|c20191105215424|dthuongpt|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a751.42|bA107V |
---|
100 | 0|aAnh Vũ |
---|
245 | 10|aHọc vẽ có phương pháp : |bSách dạy thiếu nhi / |cAnh Vũ, Lê Thanh. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2000. |
---|
300 | |a108tr. ; |c26cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cách vẽ và tranh vẽ của thiếu nhi bằng bút màu sáp. bút màu lông, bút chì màu, màu nước.. |
---|
650 | 17|aHội họa|xPhương pháp giảng dạy|xVẽ tranh |
---|
653 | 0|aVẽ tranh |
---|
653 | 0|aHội họa |
---|
653 | 0|aDạy vẽ |
---|
700 | 0|aLê, Thanh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(100): 201029224-322, 201032837 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3655thumbimage.jpg |
---|
890 | |a100 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201032837
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 A107V
|
Sách tham khảo
|
100
|
|
|
2
|
201029224
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 A107V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201029225
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 A107V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201029226
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 A107V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
201029227
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 A107V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
6
|
201029228
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 A107V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
7
|
201029229
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 A107V
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
8
|
201029230
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 A107V
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
9
|
201029231
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 A107V
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
10
|
201029232
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
751.42 A107V
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|