|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3661 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 82EF630E-D9E1-4C3E-9403-885D719CF2DC |
---|
005 | 202005151433 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39500 VNĐ |
---|
039 | |a20200515143334|bhoanlth|c20191203174410|dcdsptu4|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bN104C |
---|
245 | 00|aNam Cao - về tác gia và tác phẩm / |cBích Thu tuyển chọn và giới thiệu. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1999. |
---|
300 | |a596tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNghiên cứu văn học |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNhà văn |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0|aNhà văn |
---|
653 | 0|aNam Cao (1914 - 1951) |
---|
653 | 0|aVăn học hiện thực |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201027246-50 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/3661thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027246
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 N104C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201027247
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 N104C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201027248
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 N104C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201027249
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 N104C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201027250
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 N104C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào