|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3664 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 772AD394-7CDC-4A2F-8849-151188F4A855 |
---|
005 | 202005251640 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c74000 VNĐ |
---|
039 | |a20200525164031|bhoanlth|c20200521103945|dhoanlth|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bNG527TR |
---|
245 | 10|aNguyễn Trãi - về tác gia và tác phẩm / |cNguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1999. |
---|
300 | |a1032tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu văn học|xNguyễn Trãi |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTác gia văn học |
---|
653 | 0|aTác gia văn học |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0|aNguyễn Trãi |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201028331-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/3664thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028331
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 NG527TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201028332
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 NG527TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201028333
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 NG527TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201028334
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 NG527TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào