DDC
| 781.1 |
Tác giả CN
| Hoàng, Minh Nhân. |
Nhan đề
| Mãi mãi là tình yêu - Phan Huỳnh Điểu tác phẩm và cuộc đời / Hoàng Minh Nhân. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999. |
Mô tả vật lý
| 284tr. ; 26cm. |
Tóm tắt
| Những ca khúc chọn lọc do Phan Huỳnh Điểu sáng tác. Những kỷ niệm về những năm tháng và những bài hát có xuất xứ trên những chặng đường đất nước. Các bài viết của các bạn bè, đồng nghiệp về ông - tác giả của những bản tình ca tuyệt vời. |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc-Tác phẩm |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Nhạc sĩ |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Phan Huỳnh Điểu |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201026736-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3668 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 54E18A0F-2A5E-4D3D-ABD5-5D81C7C08904 |
---|
005 | 201911191357 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000 VNĐ |
---|
039 | |a20191119135748|bcdsptu4|c20191104163112|dthuongpt|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.1|bH407NH |
---|
100 | 0|aHoàng, Minh Nhân. |
---|
245 | 10|aMãi mãi là tình yêu - Phan Huỳnh Điểu tác phẩm và cuộc đời / |cHoàng Minh Nhân. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c1999. |
---|
300 | |a284tr. ; |c26cm. |
---|
520 | |aNhững ca khúc chọn lọc do Phan Huỳnh Điểu sáng tác. Những kỷ niệm về những năm tháng và những bài hát có xuất xứ trên những chặng đường đất nước. Các bài viết của các bạn bè, đồng nghiệp về ông - tác giả của những bản tình ca tuyệt vời. |
---|
650 | 17|aÂm nhạc|xTác phẩm |
---|
653 | 0|aÂm nhạc |
---|
653 | 0|aNhạc sĩ |
---|
653 | 0|aTác phẩm âm nhạc |
---|
653 | 0|aPhan Huỳnh Điểu |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201026736-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/3668thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026736
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.1 H407NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201026737
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
781.1 H407NH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào