DDC
| 320.9597 |
Nhan đề
| Chính phủ Việt Nam 1945 -1998 : Tư liệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1991 |
Mô tả vật lý
| 304tr. ; 29cm. |
Phụ chú
| Thông tấn xã Việt Nam. Văn phòng Chính phủ. |
Tóm tắt
| Những chính sách và thành tựu của Chính phủ Việt Nam từ năm 1945 (kháng chiến kiến quốc) đến thống nhất đất nước đi lên CNXH, sự lãnh đạo của Chính phủ trong các công cuộc đổi mới thông qua các nhiệm kỳ quốc hội khoá VI đến X; Danh sách các thành viên chính phủ qua các thời kỳ (1945-1999) cùng những tiểu sử tóm tắt của các thành viên này nhiệm kỳ quốc hội khoá X 1997-2002 |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính phủ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201004730-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3670 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3C377B76-A00B-4E20-8AE0-73638C706AC8 |
---|
005 | 201907171607 |
---|
008 | 181003s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190717160717|bhaintt|c20190408152351|dhaintt|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320.9597|bCH312PH |
---|
245 | |aChính phủ Việt Nam 1945 -1998 : |bTư liệu |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1991 |
---|
300 | |a304tr. ; |c29cm. |
---|
500 | |aThông tấn xã Việt Nam. Văn phòng Chính phủ. |
---|
520 | |aNhững chính sách và thành tựu của Chính phủ Việt Nam từ năm 1945 (kháng chiến kiến quốc) đến thống nhất đất nước đi lên CNXH, sự lãnh đạo của Chính phủ trong các công cuộc đổi mới thông qua các nhiệm kỳ quốc hội khoá VI đến X; Danh sách các thành viên chính phủ qua các thời kỳ (1945-1999) cùng những tiểu sử tóm tắt của các thành viên này nhiệm kỳ quốc hội khoá X 1997-2002 |
---|
650 | |aViệt nam |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aChính phủ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201004730-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/chinhphuvnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004730
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.9597 CH312P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201004731
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.9597 CH312P
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào