|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3674 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0651A793-06CC-4E59-B2E3-00AA38D20228 |
---|
005 | 201907171607 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190717160749|bhaintt|c20190329102514|dhaintt|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a909.08|bW267C |
---|
100 | |aWare. Caroline F. |
---|
245 | |aLịch sử văn minh nhân loại thế kỷ 20 / |cCaroline F. Waro, K. M. Panikkar, J. M. Eomein; Nguyễn Trọng Định dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1999 |
---|
300 | |a1066tr. ; |c27cm. |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aLịch sử thế giới |
---|
650 | |aThế kỉ 20 |
---|
650 | |aVăn minh |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Định |
---|
700 | |aCaroline F. Ware |
---|
700 | |aJ. M. Eomein |
---|
700 | |aK. M. Panikkar |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201004560-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/líchuvanminhnhanloaitkxxthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004560
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.08 W267C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201004561
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.08 W267C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào