DDC
| 720.9 |
Tác giả CN
| Glancey, Jonathan. |
Nhan đề
| Kiến trúc thế giới thế kỷ 20 : Những cấu trúc tạo nên bộ mặt của thế kỷ 20 / Jonathan Glancey; Lê Thanh Lộc biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2002. |
Mô tả vật lý
| 396 tr. ;26 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về kiến trúc cổ, kiến trúc thờ hiện đại, hậu hiện đại và thời đại tự động hoá. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc-Thế kỉ 20 |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 20 |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Lộc |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201027008-17 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3678 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0242EE0F-425F-492F-A4A2-7EEEEE3D432A |
---|
005 | 201911191401 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c215000 VNĐ |
---|
039 | |a20191119140138|bcdsptu4|c20191030150707|dthuongpt|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a720.9|bG545J |
---|
100 | 0|aGlancey, Jonathan. |
---|
245 | 10|aKiến trúc thế giới thế kỷ 20 :|bNhững cấu trúc tạo nên bộ mặt của thế kỷ 20 /|cJonathan Glancey; Lê Thanh Lộc biên dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2002. |
---|
300 | |a396 tr. ;|c26 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về kiến trúc cổ, kiến trúc thờ hiện đại, hậu hiện đại và thời đại tự động hoá. |
---|
650 | 17|aKiến trúc|yThế kỉ 20 |
---|
653 | 0|aLịch sử |
---|
653 | 0|aKiến trúc |
---|
653 | 0|aThế kỉ 20 |
---|
700 | 0|aLê, Thanh Lộc|ebiên dịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201027008-17 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/3678thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027008
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
720.9 G545J
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
201027009
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
720.9 G545J
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
201027010
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
720.9 G545J
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
201027011
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
720.9 G545J
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
201027012
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
720.9 G545J
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
201027013
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
720.9 G545J
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
201027014
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
720.9 G545J
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
201027015
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
720.9 G545J
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
201027016
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
720.9 G545J
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
201027017
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
720.9 G545J
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào