DDC
| 759.06 |
Tác giả CN
| Bùi, Như Hương |
Nhan đề
| Hội họa mới Việt Nam thập kỷ 90 = New Vietnamese art in the 1990s / Bùi Như Hương, Trần Hậu Tuấn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ thuật, 2001. |
Mô tả vật lý
| 128tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về đặc điểm chung, xu hướng"Khai thác thẩm mỹ dân gian"Biểu hiện, hiện thực, trừu tượng,ngây thơ trang trí tranh giấy dó.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử hội họa-Thập kỉ 90 |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật hiện đại |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Hội hoạ |
Từ khóa tự do
| Thập kỉ 90 |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hậu Tuấn |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(9): 201032791-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3683 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 42470DCB-0AE2-417B-89AE-22699BB86577 |
---|
005 | 201911052202 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191105220249|bthuongpt|c20191102110525|dcdsptu3|y20181003223635|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a759.06|bB510H |
---|
100 | 0|aBùi, Như Hương |
---|
245 | 10|aHội họa mới Việt Nam thập kỷ 90 =|bNew Vietnamese art in the 1990s / |cBùi Như Hương, Trần Hậu Tuấn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật, |c2001. |
---|
300 | |a128tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày về đặc điểm chung, xu hướng"Khai thác thẩm mỹ dân gian"Biểu hiện, hiện thực, trừu tượng,ngây thơ trang trí tranh giấy dó.. |
---|
650 | 17|aLịch sử hội họa|yThập kỉ 90 |
---|
653 | |aMĩ thuật hiện đại |
---|
653 | 0|aMĩ thuật |
---|
653 | 0|aHội hoạ |
---|
653 | 0|aThập kỉ 90 |
---|
700 | 0|aTrần, Hậu Tuấn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201032791-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/3683thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201032791
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.06 B510H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201032792
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.06 B510H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201032793
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.06 B510H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201032794
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.06 B510H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201032795
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.06 B510H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201032796
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.06 B510H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201032797
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.06 B510H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201032798
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.06 B510H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201032799
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.06 B510H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|