
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nicol, Janni |
Nhan đề
| Cẩm nang Giáo dục mầm non theo cách tiếp cận Steiner Waldorf = Bringing the Steiner Waldorf approach to you early years practive / Janni Nicol; Kim Thị Lan Anh dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam, 2024 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Giáo dục mầm non IPER |
Tóm tắt
| Trình bày hiểu biết về lịch sử ra đời của lý thuyết giáo dục Steiner waldorf, các giai đoạn phát triển của trẻ, vai trò của vui chơi cũng như cách lựa chọn đồ chơi "mở" cho trẻ trong quá trình học tập; tập trung mô tả việc quan sát, đánh giá và lập kế hoạch hỗ trợ sự phát triển của trẻ theo cách tiếp cận Steiner waldorf... |
Thuật ngữ chủ đề
| Mô hình Steiner waldorf |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Cẩm nang |
Tác giả(bs) CN
| Kim Thị Lan Anh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201052415-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36866 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 542AA0C4-35E8-4601-8D2E-DEDEB78EC0F0 |
---|
005 | 202503201637 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c109000VNĐ |
---|
039 | |y20250320163706|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.21|bN634J |
---|
100 | |aNicol, Janni |
---|
245 | |aCẩm nang Giáo dục mầm non theo cách tiếp cận Steiner Waldorf = Bringing the Steiner Waldorf approach to you early years practive / |cJanni Nicol; Kim Thị Lan Anh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ Việt Nam, |c2024 |
---|
300 | |a207tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aTủ sách Giáo dục mầm non IPER |
---|
520 | |aTrình bày hiểu biết về lịch sử ra đời của lý thuyết giáo dục Steiner waldorf, các giai đoạn phát triển của trẻ, vai trò của vui chơi cũng như cách lựa chọn đồ chơi "mở" cho trẻ trong quá trình học tập; tập trung mô tả việc quan sát, đánh giá và lập kế hoạch hỗ trợ sự phát triển của trẻ theo cách tiếp cận Steiner waldorf... |
---|
650 | |aMô hình Steiner waldorf |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aCẩm nang |
---|
700 | |aKim Thị Lan Anh|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201052415-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/ảnh bìa tài liệu tk/2025/camnanggdmntheosteinerthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201052415
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N634J
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201052416
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 N634J
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào