DDC
| 423.1 |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Việt bằng hình dành cho trẻ em : Picture dictionary |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá,1996. |
Mô tả vật lý
| 62tr. ; 33cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ điển-Dành cho trẻ em |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(27): 201022406-31, 201042892 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3711 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 31AB10C5-E68D-4BDB-BEF6-063E080308FB |
---|
005 | 201908201446 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43600 VNĐ |
---|
039 | |a20190820144658|bthuongpt|c20190801102129|dcdsptu4|y20181003223636|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.1|bT550Đ |
---|
245 | 00|aTừ điển Anh - Việt bằng hình dành cho trẻ em : |bPicture dictionary |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá,|c1996. |
---|
300 | |a62tr. ; |c33cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Anh|vTừ điển|xDành cho trẻ em |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
653 | 0|aTrẻ em |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(27): 201022406-31, 201042892 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3711thumbimage.jpg |
---|
890 | |a27 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022406
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
423.1 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201022407
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
423.1 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201022408
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
423.1 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201022409
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
423.1 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201022410
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
423.1 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201022411
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
423.1 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201022412
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
423.1 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201022413
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
423.1 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201022414
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
423.1 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201022415
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
423.1 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào