|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3716 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33DCCBAE-3E0C-416D-A7F2-34DBBADD073C |
---|
005 | 201912031737 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191203173734|bcdsptu4|c20191029223800|dthuongpt|y20181003223636|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bĐ103V |
---|
245 | 00|aĐại Việt sử ký tiền biên / |cLê Văn Bảy,...dịch và chú thích; Lê Duy Chưởng hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1997. |
---|
300 | |a604tr. ; |c27cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt nam|xSử ký |
---|
653 | 0|aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0|aLịch sử |
---|
653 | 0|aLịch sử trung đại |
---|
700 | 0|aLê, Văn Bảy|edịch và chú thích |
---|
700 | 0|aLê, Duy Chưởng |ehiệu đính |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201025615-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/3716thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025615
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7 Đ103V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201025616
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.7 Đ103V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào