- Sách tham khảo
- 730.922 M458TR
100 họa sĩ và nhà điêu khắc Việt Nam thế kỷ 20 =
DDC
| 730.922 |
Nhan đề
| 100 họa sĩ và nhà điêu khắc Việt Nam thế kỷ 20 = 100 Vietnamese painters and scoulptors of the 20th century / Nguyễn Tiến Cảnh,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới, 1996. |
Mô tả vật lý
| 416tr. ; 33cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tiểu sử, tác phẩm tiêu biểu của hoạ sĩ, nhà điêu khắc Việt nam thế kỉ 20 |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ thuật-Nhà điêu khắc-Họa sĩ-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Họa sĩ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 20 |
Từ khóa tự do
| Nhà điêu khắc |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Khuê |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Cảnh |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Bá Vân |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201023212-6 |
|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 3717 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B47F03AB-1555-4AE3-BAF0-8E21DE800269 |
---|
005 | 202003091031 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200309103152|bhahtt|c20191024150421|dthuongpt|y20181003223636|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a730.922|bM458TR |
---|
245 | 00|a100 họa sĩ và nhà điêu khắc Việt Nam thế kỷ 20 =|b100 Vietnamese painters and scoulptors of the 20th century / |cNguyễn Tiến Cảnh,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thế giới, |c1996. |
---|
300 | |a416tr. ; |c33cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tiểu sử, tác phẩm tiêu biểu của hoạ sĩ, nhà điêu khắc Việt nam thế kỉ 20 |
---|
650 | 17|aMĩ thuật|xNhà điêu khắc|xHọa sĩ|bViệt Nam |
---|
653 | 0|aHọa sĩ |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aThế kỉ 20 |
---|
653 | 0|aNhà điêu khắc |
---|
700 | 0|aĐặng, Thị Khuê |
---|
700 | 0|aNguyễn, Tiến Cảnh |
---|
700 | 0|aThái, Bá Vân |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201023212-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/100vietnamesepaintersandsculptors...1996thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201023212
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.922 M458TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201023213
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.922 M458TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201023214
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.922 M458TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201023215
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.922 M458TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201023216
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.922 M458TR
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|