DDC
| 370.11 |
Tác giả CN
| Hoắc, Lực Nham |
Nhan đề
| Giáo dục học so sánh tiền học đường. T.1:, Chương 1-3 / Hoắc Lực Nham; Bùi Sỹ dịch |
Thông tin xuất bản
| Bắc Kinh:Nxb. Đại học Sư phạm Bắc Kinh,2002 |
Mô tả vật lý
| 134tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| . |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Sỹ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201019792-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3721 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0012C8FA-B2D9-4C8B-A5BB-4AFEE297CDC5 |
---|
005 | 201908011015 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190801101551|bcdsptu4|c20190718160146|dcdsptu4|y20181003223636|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.11|bH413N |
---|
100 | 0|aHoắc, Lực Nham |
---|
245 | 10|aGiáo dục học so sánh tiền học đường. |nT.1:, |pChương 1-3 / |cHoắc Lực Nham; Bùi Sỹ dịch |
---|
260 | |aBắc Kinh:|bNxb. Đại học Sư phạm Bắc Kinh,|c2002 |
---|
300 | |a134tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |a. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xMầm non |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aMầm non |
---|
700 | 0|aBùi, Sỹ|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201019792-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3721thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019795
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.11 H413N
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
201019792
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.11 H413N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201019793
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.11 H413N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201019794
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
370.11 H413N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào