DDC
| 616.96 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Thân |
Nhan đề
| Ký sinh trùng y học / Phạm Văn Thân,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Y học,1997 |
Mô tả vật lý
| 346tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về kí sinh trùng y học, đơn bào ký sinh trùng sốt rét, ngành giun sán ký sinh, tiết túc y học và nấm ký sinh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kí sinh trùng-Bệnh |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Kí sinh trùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Tâm. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hoàng Thế. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201021612-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3728 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12580398-769A-4DA1-99FB-4D3C6192938F |
---|
005 | 202203021428 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 VNĐ |
---|
039 | |a20220302142832|bthuttv|c20190819170449|dthuongpt|y20181003223636|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a616.96|bPH104TH |
---|
100 | 0|aPhạm, Văn Thân |
---|
245 | 10|aKý sinh trùng y học / |cPhạm Văn Thân,... |
---|
250 | |aTái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Y học,|c1997 |
---|
300 | |a346tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày về kí sinh trùng y học, đơn bào ký sinh trùng sốt rét, ngành giun sán ký sinh, tiết túc y học và nấm ký sinh. |
---|
650 | 14|aKí sinh trùng|xBệnh |
---|
653 | 0|aY học |
---|
653 | 0|aKí sinh trùng |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Minh Tâm. |
---|
700 | o|aPhạm, Hoàng Thế. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201021612-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3728thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021612
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.96 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201021613
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.96 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201021614
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.96 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201021615
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.96 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201021616
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.96 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201021617
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.96 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201021618
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.96 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|