DDC
| 612.00711 |
Tác giả CN
| Trịnh, Bỉnh Dy |
Nhan đề
| Sinh lý học. Tập 1 / Trịnh Bỉnh Dy chủ biên; Phạm Thị Minh Đức, Phùng Xuân Bình. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Y học,2001. |
Mô tả vật lý
| 364tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Trường Đại học y Hà Nội. Bộ môn sinh lý học |
Tóm tắt
| Trình bày về sinh học đại cương, sinh lý máu và dịch thể, sinh lý tuần hoàn, sinh lý hô hấp, tiêu hoá. |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh lí học |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ thể người |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thu Liên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Minh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Xuân Bình |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thế Long |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(46): 101054848-93 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3729 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20787E25-78F3-432B-9212-ABAD6DBD3B72 |
---|
005 | 202202281606 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32500 VNĐ |
---|
039 | |a20220228160644|bthuttv|c20190808222204|dthuongpt|y20181003223636|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a612.00711|bTR312D |
---|
100 | 0|aTrịnh, Bỉnh Dy |
---|
245 | 10|aSinh lý học. |nTập 1 / |cTrịnh Bỉnh Dy chủ biên; Phạm Thị Minh Đức, Phùng Xuân Bình. |
---|
260 | |aHà Nội:|bY học,|c2001. |
---|
300 | |a364tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aTrường Đại học y Hà Nội. Bộ môn sinh lý học |
---|
520 | |aTrình bày về sinh học đại cương, sinh lý máu và dịch thể, sinh lý tuần hoàn, sinh lý hô hấp, tiêu hoá. |
---|
650 | |aY học |
---|
650 | |aSinh lí học |
---|
650 | |aCơ thể người |
---|
700 | 0|aLê Thu Liên |
---|
700 | 0|aPhạm Thị Minh Đức |
---|
700 | 0|aPhùng Xuân Bình |
---|
700 | 0|aHoàng Thế Long |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(46): 101054848-93 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3729thumbimage.jpg |
---|
890 | |a46|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101054887
|
Kho giáo trình
|
612.00711 TR312D
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
2
|
101054886
|
Kho giáo trình
|
612.00711 TR312D
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
3
|
101054848
|
Kho giáo trình
|
612.00711 TR312D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
101054849
|
Kho giáo trình
|
612.00711 TR312D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
101054850
|
Kho giáo trình
|
612.00711 TR312D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
101054851
|
Kho giáo trình
|
612.00711 TR312D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
101054852
|
Kho giáo trình
|
612.00711 TR312D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
101054853
|
Kho giáo trình
|
612.00711 TR312D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
101054854
|
Kho giáo trình
|
612.00711 TR312D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
101054855
|
Kho giáo trình
|
612.00711 TR312D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|