DDC
| 612.00711 |
Tác giả CN
| Trịnh, Bỉnh Dy |
Nhan đề
| Sinh lý học. Tập 2 / Trịnh Bỉnh Dy chủ biên, Phạm Thị Minh Đức, Phùng Xuân Bình, ... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 có sửa chữa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Y học,2001. |
Mô tả vật lý
| 400tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về quá trình tạo nước tiểu ở thận, sinh lý nội tiết, sinh lý sinh sản, sinh lý hệ thần kinh, sinh lý cơ và những chức năng cao cấp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ thể người |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh lí học |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thu Liên |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Hùng Cường |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Minh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Xuân Bình |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(47): 101001777, 101054894-935, 101054937-8, 101055613-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3730 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4C084B21-1BD8-4B6B-95F1-9E1D911512C2 |
---|
005 | 202202281613 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41000 VNĐ |
---|
039 | |a20220228161343|bthuttv|c20190808223118|dthuongpt|y20181003223636|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a612.00711|bTR312D |
---|
100 | 0|aTrịnh, Bỉnh Dy |
---|
245 | 00|aSinh lý học. |nTập 2 / |cTrịnh Bỉnh Dy chủ biên, Phạm Thị Minh Đức, Phùng Xuân Bình, ... |
---|
250 | |aTái bản lần 1 có sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội:|bY học,|c2001. |
---|
300 | |a400tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày về quá trình tạo nước tiểu ở thận, sinh lý nội tiết, sinh lý sinh sản, sinh lý hệ thần kinh, sinh lý cơ và những chức năng cao cấp. |
---|
650 | |aY học |
---|
650 | |aCơ thể người |
---|
650 | 14|aSinh lí học |
---|
700 | |aLê Thu Liên |
---|
700 | |aTrịnh Hùng Cường |
---|
700 | 0|aPhạm Thị Minh Đức |
---|
700 | 0|aPhùng Xuân Bình |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(47): 101001777, 101054894-935, 101054937-8, 101055613-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3730thumbimage.jpg |
---|
890 | |a47|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101054894
|
Kho giáo trình
|
612.00711 TR312D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101054895
|
Kho giáo trình
|
612.00711 TR312D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101054896
|
Kho giáo trình
|
612.00711 TR312D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101054897
|
Kho giáo trình
|
612.00711 TR312D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101054898
|
Kho giáo trình
|
612.00711 TR312D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101054899
|
Kho giáo trình
|
612.00711 TR312D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101054900
|
Kho giáo trình
|
612.00711 TR312D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101054901
|
Kho giáo trình
|
612.00711 TR312D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101054902
|
Kho giáo trình
|
612.00711 TR312D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101054903
|
Kho giáo trình
|
612.00711 TR312D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|