DDC
| 615.1 |
Tác giả CN
| Hoàng, Tích Huyền. |
Nhan đề
| Dược lý học / Hoàng Tích Huyền chủ biên, Đào Văn Phan, Nguyễn Trọng Thông. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Y học,2001. |
Mô tả vật lý
| 576 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Trường Đại học Y khoa Hà Nội. Bộ môn Dược lý. |
Tóm tắt
| Chia sẻ những kiến thức cơ bản nhất về dược lý học và những kiến thức chuyên sâu về các thuốc điều trị một số bệnh được sử dụng tại các chuyên khoa như: Thuốc gây mê, thuốc tê, thuốc chống trầm cảm, thuốc trợ tim, đau thắt ngực, lợi tiểu, thuốc điều trị hen phế quản, thuốc kháng nấm... |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học-Thuốc. |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Thuốc |
Từ khóa tự do
| Dược lí học |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Văn Phan. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Thông. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(99): 201031271-2, 201043244-340 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3731 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8555B3D8-64EB-4FF8-8663-9CD1B95853D2 |
---|
005 | 201910230946 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 VNĐ |
---|
039 | |a20191023094636|bthuongpt|c20190829152116|dcdsptu3|y20181003223636|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.1|bH407H |
---|
100 | 0|aHoàng, Tích Huyền. |
---|
245 | 10|aDược lý học /|cHoàng Tích Huyền chủ biên, Đào Văn Phan, Nguyễn Trọng Thông. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Y học,|c2001. |
---|
300 | |a576 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aTrường Đại học Y khoa Hà Nội. Bộ môn Dược lý. |
---|
520 | |aChia sẻ những kiến thức cơ bản nhất về dược lý học và những kiến thức chuyên sâu về các thuốc điều trị một số bệnh được sử dụng tại các chuyên khoa như: Thuốc gây mê, thuốc tê, thuốc chống trầm cảm, thuốc trợ tim, đau thắt ngực, lợi tiểu, thuốc điều trị hen phế quản, thuốc kháng nấm... |
---|
650 | 17|aY học|xThuốc. |
---|
653 | 0|aĐiều trị |
---|
653 | 0|aThuốc |
---|
653 | 0|aDược lí học |
---|
700 | 0|aĐào, Văn Phan. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Trọng Thông. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(99): 201031271-2, 201043244-340 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3731thumbimage.jpg |
---|
890 | |a99 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201031271
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.1 H407H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201031272
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.1 H407H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201043277
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.1 H407H
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
4
|
201043278
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.1 H407H
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
5
|
201043279
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.1 H407H
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
6
|
201043280
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.1 H407H
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
7
|
201043281
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.1 H407H
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
8
|
201043282
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.1 H407H
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
9
|
201043283
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.1 H407H
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
10
|
201043284
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
615.1 H407H
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|