- Giáo trình
- 500 PH513D
Thực hành ngoài trời các thành phần tự nhiên :
DDC
| 500 |
Tác giả CN
| Phùng, Ngọc Đĩnh. |
Nhan đề
| Thực hành ngoài trời các thành phần tự nhiên : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Phùng Ngọc Đĩnh chủ biên, Nguyễn Văn Âu, Phan Khánh, Hoàng Ngọc Oanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1998. |
Mô tả vật lý
| 79tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Mục đích, ý nghĩa, nội dung và phương pháp giảng dạy thực hành ngoài trời các thành phần tự nhiên. Hướng dẫn nghiên cứu và viết thu hoạch các thành phần tự nhiên: địa chất, địa mạo, thuỷ văn, khí hậu, thổ nhưỡng, thực vật. Tổng kết viết báo cáo thực tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự nhiên-Thực hành-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thành phần tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Hoạt động ngoài trời |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Âu |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201021576-85 |
|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 3737 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 06375DBD-49C1-4425-AB42-879983FC3E81 |
---|
005 | 201908171522 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4300 VNĐ |
---|
039 | |a20190817152237|bthuongpt|c20190817152028|dthuongpt|y20181003223636|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a500|bPH513D |
---|
100 | 0|aPhùng, Ngọc Đĩnh. |
---|
245 | 10|aThực hành ngoài trời các thành phần tự nhiên : |bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm /|cPhùng Ngọc Đĩnh chủ biên, Nguyễn Văn Âu, Phan Khánh, Hoàng Ngọc Oanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a79tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aMục đích, ý nghĩa, nội dung và phương pháp giảng dạy thực hành ngoài trời các thành phần tự nhiên. Hướng dẫn nghiên cứu và viết thu hoạch các thành phần tự nhiên: địa chất, địa mạo, thuỷ văn, khí hậu, thổ nhưỡng, thực vật. Tổng kết viết báo cáo thực tập |
---|
650 | 17|aTự nhiên|xThực hành|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aThành phần tự nhiên |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aThực hành |
---|
653 | 0|aHoạt động ngoài trời |
---|
700 | 0|aPhan, Khánh |
---|
700 | 0|aHoàng, Ngọc Oanh |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Âu |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201021576-85 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3737thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021576
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
500 PH513D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201021577
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
500 PH513D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201021578
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
500 PH513D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201021579
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
500 PH513D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201021580
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
500 PH513D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201021581
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
500 PH513D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201021582
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
500 PH513D
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201021583
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
500 PH513D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201021584
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
500 PH513D
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201021585
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
500 PH513D
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|