|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3757 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E4B11714-7BF1-49F6-9DC9-4655E351EB37 |
---|
005 | 201908170959 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190817095903|bthuongpt|c20190806131643|dcdsptu3|y20181003223636|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bS3346P |
---|
100 | 1|aSchiller, Pam. |
---|
245 | 10|aMột chương trình hoàn chỉnh = |bThe complete resource book : Sách dịch. |nTập 3 /|cPam Schiller, Kay Hastings. |
---|
260 | |aHà Nội :|b[s.n.],|c2002. |
---|
300 | |a204 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về giáo dục mầm non. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xChương trình giảng dạy |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aChương trình giảng dạy |
---|
700 | 1|aHastings, Kay. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201021166 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3757thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021166
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 S3346P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào