|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3767 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C67D41A2-5A07-40DA-8C5A-B895E3F71973 |
---|
005 | 201908022147 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190802214707|bcdsptu1|c20190801094929|dcdsptu4|y20181003223636|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.3|bC7777M |
---|
100 | 0|aCooper, M. James. |
---|
245 | 10|aCác kỹ năng giảng dạy trên lớp : |bSách dịch / |cJames M. Cooper. |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |b[s.n.], |c2002. |
---|
300 | |a129tr. ; |c27cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
653 | 0|aPhương pháp giảng dạy |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201020460 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3767thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020460
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.3 C7777M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào