DDC
| 372.21 |
Nhan đề
| Khám phá với trẻ nhỏ : Sách dịch. T.1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Knxb,2002. |
Mô tả vật lý
| 109tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Đạo đức |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Từ khóa tự do
| Tính cách |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201021335 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3768 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0399EC1B-910D-432A-84F5-1AC1ACAA519B |
---|
005 | 201908010941 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190801094139|bcdsptu4|c20190724084914|dcdsptu4|y20181003223636|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 0|a372.21|bKH104PH |
---|
245 | 00|aKhám phá với trẻ nhỏ : |bSách dịch. |nT.1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bKnxb,|c2002. |
---|
300 | |a109tr. ; |c27cm. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xĐạo đức |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aTrẻ em |
---|
653 | 0|aĐạo đức |
---|
653 | 0|aTính cách |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201021335 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3768thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021335
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 KH104PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào