DDC
| 378.11 |
Tác giả CN
| Cao, Cương |
Nhan đề
| Giáo dục học tiền học đường : Sách dịch. Q.1 / Cao Cương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Knxb,2002 |
Mô tả vật lý
| 190tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201019796 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3771 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DB9BF316-E1A0-41E9-88D5-255850BF002B |
---|
005 | 201908010937 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190801093726|bcdsptu4|c20190718160644|dcdsptu4|y20181003223636|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.11|bC108C |
---|
100 | 0|aCao, Cương |
---|
245 | 10|aGiáo dục học tiền học đường : |bSách dịch. |nQ.1 / |cCao Cương |
---|
260 | |aHà Nội :|bKnxb,|c2002 |
---|
300 | |a190tr. ; |c27cm. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xMầm non |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aMầm non |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201019796 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3771thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019796
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
378.11 C108C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào