DDC
| 780.92 |
Nhan đề
| Nhạc sĩ Việt Nam hiện đại. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhạc sĩ Việt Nam xb,1997. |
Mô tả vật lý
| 698tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc-Nhạc sĩ |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Nhạc sĩ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(19): 201028608-26 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3781 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 249D971D-96A6-4D00-A5A9-5C0684C594F9 |
---|
005 | 201910311358 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c170000 VNĐ |
---|
039 | |a20191031135845|bthuongpt|c20190815164215|dcdsptu1|y20181003223636|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a780.92|bNH101S |
---|
245 | 10|aNhạc sĩ Việt Nam hiện đại. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhạc sĩ Việt Nam xb,|c1997. |
---|
300 | |a698tr. ; |c27cm. |
---|
650 | 17|aÂm nhạc|xNhạc sĩ |
---|
653 | 0|aÂm nhạc hiện đại |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aÂm nhạc |
---|
653 | 0|aNhạc sĩ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(19): 201028608-26 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/3781thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028608
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
780.92 NH101S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201028609
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
780.92 NH101S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201028610
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
780.92 NH101S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201028611
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
780.92 NH101S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201028612
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
780.92 NH101S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201028613
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
780.92 NH101S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201028614
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
780.92 NH101S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201028615
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
780.92 NH101S
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201028616
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
780.92 NH101S
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201028617
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
780.92 NH101S
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào